--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tê tê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tê tê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tê tê
+ noun
pangolin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tê tê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tê tê"
:
tả tơi
tạ thế
tài tử
tái tạo
tái thế
tạt tai
tay thợ
tắt thở
tất tả
tê tê
more...
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
tê tê
:
pangolin
+
ngáng
:
to bar; to stop; to hinderngáng đường.to bar the road
+
current electricity
:
dòng điện
+
chừng mực
:
Measure, just measure, moderationăn tiêu có chừng mựcto spend to a just measuređúng trong một chừng mực nào đóright in some measureuống rượu có chừng mựcto drink in moderation
+
flagellated
:
có roi, giống hình roi